Thực đơn
Bóng rổ tại Đại hội Thể thao châu Á 1974 Kết quảĐội | Pld | W | L | PF | PA | PD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung Quốc | 2 | 2 | 0 | 235 | 192 | +43 | 4 |
Hàn Quốc | 2 | 1 | 1 | 214 | 192 | +22 | 3 |
Iraq | 2 | 0 | 2 | 190 | 255 | −65 | 2 |
2 tháng 9 10:00 | Trung Quốc | 101–93 | Hàn Quốc | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 51–55, 50–38 |
4 tháng 9 16:00 | Iraq | 99–134 | Trung Quốc | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 41–60, 58–74 |
6 tháng 9 15:30 | Hàn Quốc | 121–91 | Iraq | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran |
Đội | Pld | W | L | PF | PA | PD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Israel | 1 | 1 | 0 | 122 | 73 | +49 | 2 |
Philippines | 1 | 0 | 1 | 73 | 122 | −49 | 1 |
2 tháng 9 8:30 | Israel | 122–73 | Philippines | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran |
Đội | Pld | W | L | PF | PA | PD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 2 | 2 | 0 | 178 | 153 | +25 | 4 |
CHDCND Triều Tiên | 2 | 1 | 1 | 181 | 147 | +34 | 3 |
Kuwait | 2 | 0 | 2 | 148 | 207 | −59 | 2 |
2 tháng 9 18:00 | Nhật Bản | 77–75 | CHDCND Triều Tiên | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 46–37, 31–38 |
4 tháng 9 17:30 | Kuwait | 70–106 | CHDCND Triều Tiên | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 29–57, 41–49 |
6 tháng 9 17:00 | Nhật Bản | 101–78 | Kuwait | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 59–39, 42–39 |
Đội | Pld | W | L | PF | PA | PD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Iran | 2 | 2 | 0 | 225 | 148 | +77 | 4 |
Pakistan | 2 | 1 | 1 | 197 | 176 | +21 | 3 |
Bahrain | 2 | 0 | 2 | 141 | 239 | −98 | 2 |
2 tháng 9 16:30 | Iran | 128–62 | Bahrain | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 57–32, 71–30 |
4 tháng 9 19:00 | Pakistan | 111–79 | Bahrain | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran |
6 tháng 9 18:30 | Iran | 97–86 | Pakistan | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 55–41, 42–45 |
Đội | Pld | W | L | PF | PA | PD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Iraq | 2 | 2 | 0 | 204 | 123 | +81 | 4 |
Kuwait | 2 | 1 | 1 | 169 | 159 | +10 | 3 |
Bahrain | 2 | 0 | 2 | 127 | 218 | −91 | 2 |
9 tháng 9 16:00 | Bahrain | 61–111 | Iraq | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 29–56, 32–55 |
10 tháng 9 15:30 | Kuwait | 107–66 | Bahrain | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 54–30, 53–36 |
12 tháng 9 15:30 | Iraq | 93–62 | Kuwait | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 43–33, 50–29 |
Đội | Pld | W | L | PF | PA | PD | Pts | Tiebreaker |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung Quốc | 3 | 2 | 1 | 266 | 246 | +20 | 5 | 1–1 / 1.024 |
Philippines | 3 | 2 | 1 | 273 | 268 | +5 | 5 | 1–1 / 1.017 |
CHDCND Triều Tiên | 3 | 2 | 1 | 254 | 240 | +14 | 5 | 1–1 / 0.960 |
Iran | 3 | 0 | 3 | 234 | 273 | −39 | 3 |
7 tháng 9 20:00 | Trung Quốc | 86–77 | CHDCND Triều Tiên | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 52–39, 34–38 |
8 tháng 9 17:00 | Philippines | 93–91 | Iran | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 55–40, 38–51 |
10 tháng 9 17:00 | Trung Quốc | 86–91 | Philippines | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 49–47, 37–44 |
10 tháng 9 18:30 | Iran | 65–86 | CHDCND Triều Tiên | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 35–40, 30–46 |
12 tháng 9 17:00 | Philippines | 89–91 | CHDCND Triều Tiên | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 41–46, 48–45 |
12 tháng 9 20:00 | Trung Quốc | 94–78 | Iran | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 51–39, 43–39 |
Đội | Pld | W | L | PF | PA | PD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Israel | 3 | 3 | 0 | 216 | 161 | +57 | 6 |
Hàn Quốc | 3 | 2 | 1 | 336 | 288 | +48 | 5 |
Nhật Bản | 3 | 1 | 2 | 287 | 293 | −6 | 4 |
Pakistan | 3 | 0 | 3 | 175 | 274 | −99 | 2 |
7 tháng 9 17:00 | Israel | 2–0 | Pakistan | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Walkover |
7 tháng 9 18:30 | Nhật Bản | 86–104 | Hàn Quốc | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran |
9 tháng 9 17:30 | Nhật Bản | 133–89 | Pakistan | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 73–44, 60–45 |
9 tháng 9 19:00 | Israel | 116–93 | Hàn Quốc | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 59–50, 57–43 |
11 tháng 9 15:30 | Pakistan | 86–139 | Hàn Quốc | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 33–66, 53–73 |
12 tháng 9 18:30 | Nhật Bản | 68–100 | Israel | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 37–41, 31–59 |
Vị trí thứ 5 đến 8 | Vị trí thứ 5 | |||||
13 | ||||||
Nhật Bản | 86 | |||||
Iran | 89 | |||||
14 | ||||||
Iran | 74 | |||||
CHDCND Triều Tiên | 75 | |||||
Vị trí thứ 7 | ||||||
13 | 14 | |||||
Pakistan | 93 | Nhật Bản | 101 | |||
CHDCND Triều Tiên | 107 | Pakistan | 90 |
13tháng 9 15:30 | Iran | 89–86 | Nhật Bản | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 41–43, 48–43 |
13 tháng 9 17:00 | CHDCND Triều Tiên | 107–93 | Pakistan | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 63–58, 44–35 |
14 16:00 | Nhật Bản | 101–90 | Pakistan | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran |
14 tháng 9 17:30 | Iran | 74–75 | CHDCND Triều Tiên | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran |
Bán kết | Chung kết | |||||
13 | ||||||
Israel | 123 | |||||
Philippines | 101 | |||||
15 | ||||||
Israel | 92 | |||||
Hàn Quốc | 85 | |||||
Tranh huy chương đồng | ||||||
13 | 15 | |||||
Trung Quốc | 114 | Philippines | 89 | |||
Hàn Quốc (OT) | 119 | Trung Quốc | 102 |
13tháng 9 18:30 | Israel | 123–101 | Philippines | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 62–45, 48–43 |
13 tháng 9 20:00 | Trung Quốc | 114–119 | Hàn Quốc | OT | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran |
15 tháng 9 9:30 | Philippines | 89–102 | Trung Quốc | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 44–47, 45–55 |
15 15:30 | Israel | 92–85 | Hàn Quốc | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 50–43, 42–42 |
Hạng | Đội |
---|---|
Israel | |
Hàn Quốc | |
Trung Quốc | |
4 | Philippines |
5 | CHDCND Triều Tiên |
6 | Iran |
7 | Nhật Bản |
8 | Pakistan |
9 | Iraq |
10 | Kuwait |
11 | Bahrain |
Hạng | Đội | Pld | W | L | PF | PA | PD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 4 | 4 | 0 | 321 | 238 | +83 | 8 | |
Hàn Quốc | 4 | 3 | 1 | 309 | 248 | +61 | 7 | |
Trung Quốc | 4 | 2 | 2 | 338 | 311 | +27 | 6 | |
4 | CHDCND Triều Tiên | 4 | 1 | 3 | 305 | 292 | +13 | 5 |
5 | Iran | 4 | 0 | 4 | 163 | 347 | −184 | 4 |
3 tháng 9 17:00 | Hàn Quốc | 84–71 | Trung Quốc | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 38–31, 46–40 |
3 tháng 9 18:30 | Nhật Bản | 89–24 | Iran | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 43–14, 46–10 |
5tháng 9 17:00 | Iran | 36–95 | CHDCND Triều Tiên | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran |
5tháng 9 18:30 | Nhật Bản | 71–70 | Hàn Quốc | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran |
8 tháng 9 15:30 | Trung Quốc | 89–60 | Iran | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 48–26, 41–34 |
8 tháng 9 18:30 | CHDCND Triều Tiên | 64–77 | Nhật Bản | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 35–32, 29–45 |
11 tháng 9 17:00 | Iran | 43–74 | Hàn Quốc | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 22–48, 21–26 |
11 tháng 9 18:30 | CHDCND Triều Tiên | 83–98 | Trung Quốc | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 39–44, 44–54 |
14 tháng 9 19:00 | Hàn Quốc | 81–63 | CHDCND Triều Tiên | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran |
14 tháng 9 20:30 | Nhật Bản | 84–80 | Trung Quốc | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 45–44, 39–36 |
Thực đơn
Bóng rổ tại Đại hội Thể thao châu Á 1974 Kết quảLiên quan
Bóng Bóng đá Bóng chuyền Bóng rổ Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè Bóng bàn Bóng bầu dục Mỹ Bóng đá tại Việt Nam Bóng chày Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2024 – Vòng loại NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bóng rổ tại Đại hội Thể thao châu Á 1974 http://todor66.com/basketball/Asia/Men_AG_1974.htm... http://todor66.com/basketball/Asia/Women_AG_1974.h...